Shout out là gì? Ghi nhớ ngay những cấu trúc liên quan đến “shout out”

0
shout out là gì
Shout out là gì?
Shout out là gì? Ghi nhớ ngay những cấu trúc liên quan đến “shout out”
5 (100%) 2 votes

Bạn có bao giờ để ý, trong phần biểu diễn của mình, các ca sĩ thường hay sử dụng cụm từ “shout out” trên sân khấu hay không? Đặc biệt, các rapper cũng thường xuyên sử dụng “shout out” trong lyric. Bạn có biết shout out là gì mà nghệ sĩ lại sử dụng nó nhiều đến vậy không? Cùng tìm hiểu về shout out và các cấu trúc sử dụng của shout out trong bài viết này nhé! 

shout out là gì
Shout out là gì?

Shout out là gì?

  • Shout out có nghĩa là Nói to để gây sự chú ý cho người khác

Ví dụ:

My doctor shouted out her name.

Bác sĩ của tôi gọi to tên của cô ấy.

  • Cụm từ “ shout out” có nghĩa là “nhắc đến tên ai đó trên truyền hình hay trên báo, đài phát thanh, trên mạng để cảm ơn hoặc chúc những một thành tựu nào đó”.

Ví dụ:

I want to give a shout-out to the leader who helped me a lot at the company.

Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến trưởng nhóm đã giúp đỡ tôi rất nhiều tại công ty.

Cấu trúc và cách dùng “ SHOUT OUT”

Shout out là động từ trong câu.

Ví dụ:

They shouted out the answer to my question.

Họ hét lên để trả lời cho câu hỏi của tôi.

=> S ( chủ ngữ ) là they

     V ( động từ ) shouted out

Shout out là danh từ trong câu

Shout out đóng vai trò là danh từ được dùng khi phát biểu công khai hoặc muốn thể hiện lòng biết ơn đối với một ai đó. Cách nói này được sử dụng khá phổ biến trong cộng đồng hip-hop nói riêng và trong thế giới âm nhạc nói chung.

Ví dụ:

I just want to give a shout out to my friend Jack without her, I will never change and become me today.

Tôi chỉ muốn gửi lời cảm ơn đến người bạn của tôi, Jack – nếu không có anh ấy, tôi sẽ không bao giờ thay đổi và có được ngày hôm nay.

=> S (Chủ ngữ ): I

     V ( động từ chính): give

     N ( danh từ): a shout out

Một số ví dụ sử dụng “shout out” trong thực tế

Ví dụ 1

Blackpink said in their world tour concert: “ We’d like to give a shout-out to all our loyal fans, Blinks”

Blackpink đã nói trong tour biểu diễn vòng quanh thế giới của họ rằng: “ Chúng tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả những người hâm mộ trung thành của mình, Blinks.”

shout out là gì
Nhóm nhạc Blackpink dùng shout out để nói lời cảm ơn với fan

Ví dụ 2

Jack was shouting out directions to me as Jacob was getting ready to leave, so I didn’t hear everything he said.

Jack đang hét lên chỉ đường cho tôi khi Jacob chuẩn bị rời đi, vì vậy tôi không nghe thấy tất cả những gì anh ấy nói.

Ví dụ 3

  • Shout out all the boy still doing what he wants.
  • Shout out all the men who are climbing by force and never let them pull down.

Shout out tất cả anh ta vẫn đang làm những gì mà anh muốn.

Shout out tất cả phái đẹp đang leo lên bằng năng lực và không bao giờ để họ kéo xuống.

Shout out to là gì?

Shout out to là cụm từ được sử dụng khi muốn giới thiệu một người nào đó với mọi người

Ví dụ như khi bạn muốn đề cập đến ai đó trong một video trên mạng xã hội.

Ví dụ: “Shoutout to my friend Jack”/ “Gửi lời chào đến bạn Jack của tôi”

shout out to là gì
Shout out to là gì?

Có thể thay thế Shout out bằng từ nào?

Khi phát biểu công khai và muốn thể hiện lòng biết ơn với một ai đó, bạn có thể dùng từ “shout-out”. Bên cạnh đó, bạn có thể biểu lộ lòng biết ơn, sự cảm kích với người nào đó bằng 4 cụm từ đồng nghĩa với shout out ngày sau đây.

những từ đồng nghĩa với shout out
Có thể thay thế Shout out bằng từ nào?

Thanks

Đây chắc chắn là cách phổ biến nhất để nói lời cảm ơn trong tiếng Anh. Thanks  là phiên bản rút gọn của “thank you”. Bạn sẽ nghe thấy người bản xứ sử dụng “thanks” mọi lúc, với gia đình, bạn bè và cả người xa lạ. Những từ và cụm từ rút gọn không có gì xa lạ đối với ngôn ngữ Anh Mỹ, đặc biệt là trong tình huống ít giao tiếp thân mật, không quá trang trọng, giúp cuộc chuyện trò diễn ra tự nhiên hơn. Nếu muốn nhấn mạnh, bạn có thể nói đầy đủ là “Thanks very much”. 

I owe you one

Đây là câu nói được dùng khi muốn bày tỏ sự cảm kích vì được ai đó giúp đỡ. Từ “one” trong câu này mang nghĩa là “a favour” (một sự giúp đỡ). Người nói muốn thể hiện rằng họ đang nợ người kia một hành động cảm ơn. 

Sau lời cảm ơn thông thường, họ thường đính kèm thêm câu này, nhằm nhấn mạnh thiện ý

Ví dụ:  “Thanks, Jack, I owe you one!”.

Cách diễn đạt “I owe you one” thường thích hợp trong những tình huống thân mật, dành cho những hành động nhỏ mà bạn có thể dễ dàng giúp lại người kia trong tương lai. Bạn có thể áp dụng câu vừa học để nói với một đồng nghiệp vừa pha giúp mình cà phê cho mình hoặc giúp bạn hoàn thành dự án. Đối với người vừa cứu mạng bạn thì, “I owe you one” không phải lời cảm ơn thích hợp. 

Ta

Người Anh rất hay dùng cách nói này, nhưng nguồn gốc của cụm từ này có thể xuất phát từ ngôn ngữ Hà Lan. Vào thế kỷ 18, người dân của đất nước cối xay gió dùng từ lóng “tak” để tỏ lòng cảm ơn, “ta” được cho là dạng rút gọn của tak. 

Cho đến ngày nay, đây vẫn là một cách nói thân thiện và vui vẻ. Bạn không thể dùng “ta for saving my life!”, nhưng có thể nói “ta for the cup of tea!”. Đôi khi, bạn cũng nghe thấy câu “ta muchly!”, một cách nhấn mạnh lời cảm ơn. 

Cheers

“Cheers” cũng là cách để cảm ơn đặc trưng trong văn nói của người Anh. Bạn có thể dùng nó đối với người lạ vừa giúp bạn nhặt đồ, hoặc cảm ơn tài xế taxi khi vừa dừng ở điểm cần xuống.

>>>Bài viết tham khảo: Chu pa pi nha nhố nghĩa là gì? Bạn đã biết gì về trend mới này trên FB

Trên đây là toàn bộ giải đáp cho câu hỏi Shout là gì. Nắm vững cấu trúc cũng như cách sử dụng của shout out để sử dụng đúng hoàn cảnh và mục đích giao tiếp nhé các bạn!