Tên Trung Quốc hay cho nam, bé trai ý nghĩa, độc đáo

0
Điểm danh những cái tên Hán Việt hay cho nam, bé trai
Điểm danh những cái tên Hán Việt hay cho nam, bé trai
Tên Trung Quốc hay cho nam, bé trai ý nghĩa, độc đáo
5 (100%) 1 vote

Tên Trung Quốc hay cho nam, bé trai ý nghĩa, độc đáo

Đằng sau mỗi cái tên luôn là một ý nghĩa, một sự hy vọng tốt lành, may mắn mà ba mẹ muốn gửi gắm tới con mình. Bạn đang chưa biết phải chọn cái tên Trung Quốc hay cho nam nào để đặt tên cho bé trai? Vậy thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của thegioimay.org để xem xem cái tên nào thực sự độc đáo nhé!

Tổng hợp những cái tên Trung Quốc hay cho nam, bé trai

Điểm danh những cái tên Hán Việt hay cho nam, bé trai
Điểm danh những cái tên Hán Việt hay cho nam, bé trai

Những cái tên tiếng Trung cho nam dưới đây với những ý nghĩa tốt đẹp chắc chắn sẽ rất phù hợp để bạn lựa chọn làm tên gọi cho bé trai nhà mình:

  • Hạ Vũ – 夏 雨: Mang ý nghĩa là những cơn mưa rào mùa hạ, vừa dứt khoát, vừa nhanh chóng, để lại sự ấn tượng sâu đậm với người khác (Trong đó: “Vũ” là cơn mưa, còn “hạ” là mùa hạ).
  • Sơn Lâm – 山 林: Cái tên mang ý nghĩa là núi rừng, cây trên núi bạt ngàn
  • Tử Sâm – 子 琛: Thể hiện ý nghĩa là đứa con quý báu đối với cha mẹ, gia đình.
  • Vân Hi – 云 煕: Con người tự do, tự tại, phiêu dạt như mây trời, lặng lẽ ngắm nhìn thiên hạ.
  • Tinh Húc – 星 旭: Ngôi sao sáng trên bầu trời đêm, mang theo thứ ánh sáng rạng rỡ.
  • Lập Tân – 立 新: Người khai phá, làm nên những điều mới mẻ, phá bỏ giới hạn.
  • Tử Văn –  子 聞: Người có kiến thức sâu rộng, hiểu biết, thấu tình đạt lý.
  • Tử Đằng – 子 腾: Ngao du, bôn ba khắp chốn thiên hạ, là nam tử hán, đại trượng phu.
  • Sở Tiêu – 所 逍 : Tiêu dao, tự tại, thong dong, không bị bó buộc
  • Bách Điền – 百 田: “Bách” là trăm, “điền” là ruộng. Cái tên này nói lên sự giàu có, đại phú, không lo cơm ăn áo mặc khi sở hữu 100 mẫu ruộng.
  • Tiêu Chiến – 肖 战: Kiên cường, bất khuất, chiến đấu tới cùng không lùi bước.
  • Nhật Tâm – 日 心: Người có tấm lòng sáng chói như ánh mặt trời.
  • Ảnh Quân – 影君: Ý nghĩa thể hiện phong thái, dáng dấp của bậc quân vương.
  • Trình Tranh – 程 崢: Người sống có khuôn phép, quy tắc, lại sở hữu nét tài hoa xuất chúng.
  • Quang Dao – 光 瑶: Mang ánh sáng của lý tưởng, một thứ ánh sáng trong như ngọc.
  • Hạc Hiên – 鹤 轩: Chú hạc tự do, khảng khái, lạc quan, vùng vẫy giữa đất trời bốn bể.
  • Tuấn Kiệt – 俊杰: Mang ý nghĩa vừa đẹp trai, lại vừa tài giỏi.
  • Hạo Hiên – 皓 轩: Quang minh, lỗi lạc, sáng dạ.
  • Minh Triết – 明 哲: Thể hiện trí tuệ sáng suốt, bộ óc xuất sắc hơn người.
  • Hùng Cường – 雄 强: Mạnh mẽ, không ngại gian khổ, khó khăn, luôn có tinh thần vượt lên trên tất cả.
  • Cao Tuấn – 高俊: Thể hiện là người cao siêu, phi phàm, anh tuấn.
  • Đức Huy – 德 辉: Ý nghĩa của cái tên là ánh sáng rạng rỡ của sự nhân từ, nhân đức.
  • Bảo Đăng – 宝 灯: Là ngọn lửa quý giá, quốc bảo.
  • Cao Dương – 高 阳: Ánh sáng Mặt Trời chiếu từ trên cao, thể hiện lý tưởng cao đẹp vì thiên hạ
  • Thiên Kỳ – 天 琦: Viên ngọc quý từ bầu trời ban xuống, thể hiện sự quý báu, trân trọng.
  • Trí Cương – 智 刚: Người vừa quyết đoán, mạnh mẽ lại vừa có trí tuệ thâm sâu.
  • Vĩ Tịnh – 玮 靖: Viên ngọc trân châu sáng trong sự bình yên, tĩnh lặng.
  • Vĩnh An – 永 安: Thể hiện sự mãi mãi bình an, yên ổn
  • Vĩnh Gia – 永 嘉: Ý nghĩa vĩnh viễn được hưởng những điều tốt đẹp
  • Chính Phàm – 正 帆: Hình ảnh của cánh buồm ngay thẳng, tiến về phía trước, mạnh mẽ, không chùn bước.
  • Dật Hiên – 逸 轩: Thể hiện sự cao lớn về hình thẻ, vóc dáng và sự nhàn hạ, thong dong trong phong thái, cử chỉ.
  • Kính Minh – 敬 铭: Thể hiện sự kính trọng, khắc sâu, ghi nhớ tấm lòng sáng như gương.
  • Tín Phong – 信 峰: Đây còn là tên của một loại gió hoạt động ở vùng biển nước ta. Ý nghĩa mà nó mang tới là: Ngọn gió uy tín, đáng tin tưởng.
  • Tử Mặc – 子 默: Ý nghĩa: Chỉ đứa bé có tính cách trầm lặng, trưởng thành, thấu đáo. 

Tên Trung Quốc hay cho nam trong ngôn tình

Trong tiểu thuyết ngôn tình, nhiều nhân vật “soái ca” cũng có cái tên hay
Trong tiểu thuyết ngôn tình, nhiều nhân vật “soái ca” cũng có cái tên hay

Ngoài những cái tên Trung Quốc hay cho nam để đặt tên cho bé trai thì những cái tên trong tiểu thuyết ngôn tình dưới đây cũng gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc, người nghe, mời bạn tham khảo:

  • A: An Vũ Phong, An Dĩ Phong
  • B: Bộ Thiên Hành, Bộ Hoài Vũ, Bạch Phong Thần, Bạch Tử Du, Bạch Tử Hàn, Bạch Tuấn Dật, Bác Nhã, Bạch Kỳ Thiên, Bạch Lăng Đằng, Bạch Tử Họa, Bạch Hải Châu, Bạch Doanh Trần, Bách Lý Hàn, Bạc Cận Ngôn,…
  • C: Cửu Vương, Châu Tuấn Dương, Chu Hắc Minh, Chu Vô Ân, Chu Y Dạ, Cố Thành Ca, Cố Đình Diệp, Cố Quân Thanh, Chân Lãng, Chung Nguyên,…
  • D: Dung Chỉ, Đông Phương Tuấn Lạc, Đào Hoa Thiếu, Độc Cô Tuyệt, Đông Phương Cửu, Đông Hoa Đế Quân, Diệp Chính Thần, Doãn Tắc, Đường Thần Duệ, Dịch Thiên, Đoàn Chính Trung, Đàm Thư Mặc,…
  • H: Hào Hành, Hạ Hầu Thần, Húc Phượng, Hàn Ngự Tuyệt, Hạ Phùng Tuyền, Hàn Lỗi, Hàn Trạc Thần, Hà Dĩ Thâm,…
  • L: Lăng Khiên, Lăng Siêu, Lâm Quân Dật, Lục Tử Mặc, Lạc Âm Phàm, Lăng Vân Phong, Lăng Vân Triệt, Lục Song,…
  • T: Tiêu Nại, Trình Dịch Dương, Tỉ Hà Di, Tần Mặc, Trần Bắc Nghiêu, Tịch Si Thần, Tề Mặc, Tiêu Dật, Tống Tử Ngôn, Trác Siêu Việt, Trang Hôn Hiểu, Trần Hiếu Chính, Tiêu Lăng Thiên, Thừa Đức, Tề Thịnh, Trình Dục Chi, Thẩm Ngạn,…
  • Những cái tên từ vần khác: Phó Cửu Vân, Mộ Thẩm Hoằng, Quý Bạch, Khuất Vân, Vương Lịch Xuyên,… 

Lời kết

Trên đây là phần tổng hợp những cái tên Trung Quốc hay cho nam, bé trai độc đáo mà thegioimay.org đã tổng hợp lại. Hy vọng qua nội dung trên, bạn đã chọn được cho bé nhà mình một cái tên thật hay và ý nghĩa. Hãy nhớ truy cập website để chờ đón những tin tức mới từ chúng tôi nhé!